Trong 6 tháng đầu năm 2025, tình hình sản xuất lúa gạo Việt Nam ghi nhận xu hướng tăng trưởng nhẹ. Diện tích gieo trồng cả nước đạt khoảng 5,2 triệu ha, tăng 0,03% so với cùng kỳ 2024, với sản lượng lúa ước đạt 22,7 triệu tấn (tăng 1,7%) dichvunongnghiep.gov.vn. Năng suất bình quân cả nước duy trì ở mức khoảng 68,2 tạ/ha, tương đương cùng kỳ năm trước.
Ở thị trường nội địa, nhu cầu gạo cơ bản ổn định, nguồn cung dồi dào giúp bình ổn giá, dù giá gạo xuất khẩu chịu sức ép giảm chung của thị trường thế giới luagaoviet.com. Dưới đây phân tích chi tiết theo các nhóm nội dung: diện tích gieo trồng, năng suất, diễn biến giá trong nước, chính sách điều hành, và dự báo xu hướng những tháng cuối 2025.
Diện tích gieo trồng lúa
Diện tích gieo trồng lúa năm 2025 tiếp tục tăng nhẹ so với năm trước, chủ yếu nhờ mở rộng diện tích vụ Đông Xuân và Hè Thu tại vùng ĐBSCL. Cụ thể, cả nước gieo cấy khoảng 5,20 triệu ha, tăng 0,03% so cùng kỳ năm 2024. Trong đó vụ Đông Xuân 2024–2025 đạt 2,97 triệu ha (tăng 0,6%), với đông bộ (gồm ĐBSCL) tăng 1,3% trong khi miền Bắc (ĐBSH và Bắc Trung Bộ) giảm 0,8% do chuyển đổi đất nông nghiệp sang công nghiệp và xây dựng. Vụ Hè Thu đạt khoảng 1,77 triệu ha (tăng 1,8%), trong đó vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) gieo được 1,37 triệu ha (tăng 2,0%). Các vùng còn lại (ĐBSH và miền Trung) chủ yếu phục vụ tiêu thụ nội địa vtv.vn. Nhìn chung:
- Cả nước: ~5,20 triệu ha (tăng ~0,03%).
- Vụ Đông Xuân: ~2,97 triệu ha (Bắc giảm 0,8%, Nam tăng 1,3%).
- Vụ Hè Thu: ~1,77 triệu ha (ĐBSCL ~1,37 triệu ha, tăng 2,0%).
- ĐBSCL: tiếp tục là vùng trọng điểm, đóng góp lớn cho xuất khẩu; vụ Hè Thu sớm 241.700 ha đã thu hoạch (tăng 2,6%).
- ĐBSH (miền Bắc): diện tích Đông Xuân giảm nhẹ (1,05 triệu ha, giảm do chuyển đổi).
- Các vùng khác (miền Trung và Bắc Trung): diện tích ổn định, chủ yếu cung ứng gạo cho tiêu dùng nội địa.
Như vậy, ĐBSCL vẫn giữ vai trò chủ đạo trong sản xuất lúa gạo (chiếm đa số diện tích và sản lượng), trong khi ĐBSH/miền Bắc giảm nhẹ về diện tích do chính sách quy hoạch đất và chuyển đổi cây trồng. Miền Trung chịu tác động bởi hạn hán, xâm nhập mặn nên diện tích không tăng đáng kể.

Năng suất lúa trong thời gian qua giảm
Năng suất lúa Việt Nam trong nửa đầu 2025 nhìn chung ổn định, dao động quanh mức trên 6 tấn/ha (68 tạ/ha). Cục thống kê ghi nhận năng suất vụ Đông Xuân bình quân cả nước đạt 68,5 tạ/ha, giảm rất nhẹ (0,3 tạ/ha) so với vụ trước baomoi.com.
Tại các vùng, năng suất trung bình Đông Xuân ở miền Bắc (bao gồm Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung) khoảng 64,3 tạ/ha (giảm 0,4 tạ/ha do thời tiết bất lợi và sâu bệnh), trong khi ở miền Nam (ĐBSCL) đạt 70,8 tạ/ha (giảm 0,3 tạ/ha do nắng nóng, sâu bệnh).
Đối với vụ Hè Thu, đặc biệt ở ĐBSCL, nắng nóng kéo dài và chi phí phân bón tăng cao khiến năng suất thấp hơn dự kiến: ước đạt khoảng 6,25–6,5 tấn/ha (62,5–65 tạ/ha), đặc biệt ở vùng ngọt hóa Gò Công (Đồng Tháp) chỉ đạt trên dưới 5 tấn/ha.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lúa
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến năng suất bao gồm:
- Thời tiết cực đoan: Nắng nóng kéo dài, hạn hán tại Bắc Trung Bộ và mặn xâm nhập vào ĐBSCL đã gây stress cho cây lúa. Ở nhiều nơi, lúa thiếu nước và khả năng quang hợp giảm, làm giảm năng suất trung bình. Ngược lại, ở ĐBSCL vào đầu năm, nước lũ đưa phù sa về bồi đắp, giúp giảm bớt một phần chi phí phân bón.
- Sâu bệnh và dịch hại: Sâu rầy, chuột, và bệnh khô vằn phát sinh trên diện rộng ở Bắc Trung và ĐBSCL đã làm giảm năng suất cục bộ. Ví dụ, ở Kiên Giang (ĐBSCL) vụ Đông Xuân 2024–2025 ghi nhận sâu rầy và chuột phá hại, góp phần làm giảm 1,5–2,0 tạ/ha so với năm trước.
- Giống và kỹ thuật canh tác: Phần lớn diện tích sử dụng giống lúa cải tiến mới; theo Bộ NN&MT, 85% giống gieo trồng ở ĐBSCL là giống cải tiến và 89% gạo sản xuất đạt chất lượng cao (loại 5% tấm) vietnamplus.vn. Việc áp dụng các giống năng suất cao, chất lượng tốt và kỹ thuật canh tác tiên tiến giúp duy trì năng suất ổn định. Đồng thời, các khuyến nghị về nông nghiệp bền vững (như áp dụng quy trình “1 phải – 5 giảm”, VietGAP) và liên kết chuỗi (hợp tác xã – DN) được đẩy mạnh để nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chi phí sản xuất: Giá các đầu vào như phân bón, thuốc trừ sâu, và nhân công liên tục tăng trong giai đoạn này. Nhiều nông dân phản ánh chi phí phân NPK tăng cao khiến lợi nhuận giảm mạnh. Các giải pháp như quản lý lượng phân, giảm thất thoát sau thu hoạch được áp dụng nhằm tiết kiệm chi phí.
Trong điều kiện thuận lợi (thời tiết ổn định, dịch hại được kiểm soát), sản lượng lúa các vụ tiếp theo có thể tiếp tục tăng nhẹ. ĐBSCL đang đẩy mạnh xuống giống vụ Thu Đông và sẵn sàng vụ Mùa để bảo đảm nguồn cung gạo cho những tháng cuối năm. Tuy nhiên, các yếu tố bất lợi như El Niño (gây khô hạn, mặn xâm nhập) hoặc mưa bất thường vẫn là rủi ro chính cần được theo dõi chặt chẽ.

Biến động giá gạo trong nước
Trong 6 tháng đầu năm 2025, giá lúa gạo trong nước nhìn chung ổn định nhưng có xu hướng giảm nhẹ so với cuối năm 2024, do nguồn cung dồi dào ở thời điểm thu hoạch và áp lực từ thị trường xuất khẩu. Cụ thể, đầu tháng 1/2025, giá lúa tươi IR50404 tại ĐBSCL dao động khoảng 5.500–5.700 đ/kg và giống OM5451 khoảng 5.800–6.000 đ/kg diendandoanhnghiep.vn.
Các giống lúa thơm, đặc sản (như Nàng Hoa 9, Đài Thơm 8) được thu mua quanh 6.000–6.200 đ/kg. Sang đầu vụ Đông Xuân (cuối tháng 1, sát Tết Nguyên đán), giá lúa có giảm khoảng 300–700 đ/kg so với trước đó, khi nhiều nông dân ĐBSCL ồ ạt bán lúa trước kỳ nghỉ Tết.
Ví dụ, giống lúa Đài Thơm 8 được thương lái thu mua ở mức 6.200–6.300 đ/kg, giảm khoảng 1.000–1.500 đ/kg so với giá cùng kỳ năm trước.
Giá lúa gạo phụ thuộc vào yếu tố nào?
Các yếu tố chính tác động đến giá lúa gạo trong nửa đầu năm 2025 bao gồm:
- Nguồn cung tăng cao: Đợt thu hoạch vụ Đông Xuân rộ rạng Đông Xuân 2024–2025 đã đưa ra thị trường lượng lúa lớn, tạo áp lực giảm giá. Các tỉnh ĐBSCL báo cáo giá lúa giảm 1.500–2.000 đ/kg so vụ trước do nguồn cung nội địa dồi dào và nhu cầu không tăng đột biến.
- Chi phí sản xuất tăng: Giá phân bón, vật tư nông nghiệp liên tục tăng cao khiến tổng chi phí sản xuất mỗi ha lúa tăng khoảng 500.000–1.000.000 đ/ha so cùng kỳ. Kết hợp với giá lúa giảm, nhiều nông dân chỉ hòa vốn hoặc lãi rất ít. Ví dụ, tại Đồng Tháp, chi phí phân NPK cao cộng với năng suất thấp khiến nhiều hộ chỉ vừa bù đắp được chi phí mà không có lãi.
- Cầu nội địa ổn định: Nhu cầu gạo tiêu thụ tại các thành phố lớn, khu du lịch hầu như không tăng trưởng đột biến, giúp hạn chế áp lực giảm giá sâu. Thị trường nội địa tương đối bình ổn vì Việt Nam vẫn duy trì sản lượng gạo lớn cho tiêu dùng và xuất khẩu.
- Giá xuất khẩu và thị trường quốc tế: Giá gạo xuất khẩu giảm mạnh đã gián tiếp kéo giá nội địa đi xuống. Trong 6 tháng đầu 2025, giá gạo xuất khẩu bình quân của Việt Nam chỉ ở mức khoảng 516–517 USD/tấn (5% tấm), thấp hơn so với năm trước do Ấn Độ mở cửa xuất khẩu trở lại. Thị trường xuất khẩu chính (Philippines, Indonesia, các nước châu Phi) có xu hướng giảm nhập khẩu do chủ động nguồn cung, dẫn đến giá lúa trong nước khó tăng.

Tóm lại, giá gạo trong nước 6 tháng đầu năm 2025 hầu như biến động nhẹ, chủ yếu đi ngang hoặc giảm nhẹ ở một số thời điểm thu hoạch lớn. Nguyên nhân chính là nguồn cung dồi dào và chi phí sản xuất cao. Dự báo, giá gạo trong những tháng còn lại của năm 2025 có thể dao động quanh mức hiện tại, tăng nhẹ vào dịp cuối năm nếu nhu cầu tiêu thụ Tết tăng lên, và giảm trở lại khi nguồn cung vụ Thu Đông/Mùa dồi dào.
Chính sách nhà nước và tác động
Để ổn định sản xuất và thị trường lúa gạo, chính phủ Việt Nam tiếp tục triển khai nhiều chính sách hỗ trợ, trong đó tập trung vào quy hoạch đất trồng, nâng cao giống và thúc đẩy thị trường. Một số điểm chính gồm:
- Quy hoạch đất lúa: Chính phủ đã giao Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (nay là Bộ NN&MT) xây dựng quy hoạch sản xuất lúa gạo. Theo đó, trên tổng diện tích 7,1 triệu ha đất lúa hiện có (2,2 vụ/năm), mỗi vụ trồng khoảng 3,2 triệu ha sẽ cung cấp đủ 35 triệu tấn lúa mỗi năm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu 5 triệu tấn gạo. Mục tiêu này nhằm bảo đảm duy trì ổn định nguồn cung, kiểm soát mức giảm diện tích do chuyển đổi và tập trung vào các vùng đất trồng lúa hiệu quả cao.
- Đầu tư giống và kỹ thuật: Nhà nước khuyến khích sản xuất giống cải tiến, ưu tiên các giống chất lượng cao. Hiện có đến 85% giống lúa gieo trồng ở các vùng trọng điểm là giống cải tiến mới, với tỷ lệ gạo xuất khẩu loại 5% tấm lên đến 89%. Bên cạnh đó, Bộ NN&MT phối hợp với các địa phương tăng cường chuyển giao khoa học kỹ thuật: áp dụng quy trình “1 phải – 5 giảm”, kỹ thuật bón phân cân đối, cơ giới hóa đồng ruộng và chứng nhận VietGAP, GlobalGAP nhằm giảm chi phí, giảm thất thoát sau thu hoạch và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Hỗ trợ thu hoạch và tiêu thụ: Bộ NN&MT đã và đang triển khai các giải pháp tiêu thụ cho vụ mùa cao điểm. Theo chỉ đạo của Chính phủ (Công điện số 79/TTg ngày 4/6/2024), Bộ chủ động xây dựng kịch bản tiêu thụ, phối hợp với các doanh nghiệp chế biến và hiệp hội lúa gạo để đẩy mạnh xuất khẩu lẫn tiêu thụ nội địa, tránh tình trạng ùn ứ. Điều này bao gồm đàm phán mở rộng thị trường xuất khẩu, tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để giảm thuế nhập khẩu cho lúa gạo Việt Nam, cũng như huy động các kênh tiêu thụ mới trong nước (thị trường nông sản, lương thực dự trữ quốc gia).
- Quản lý xuất khẩu: Mặc dù thị trường thế giới hiện đang có xu hướng giảm giá do nguồn cung toàn cầu tăng, Việt Nam vẫn giữ chính sách xuất khẩu ổn định, không áp dụng hạn ngạch hay thuế quan bổ sung. Thay vào đó, Bộ NN&MT khuyến nghị các doanh nghiệp chủ động ký hợp đồng bán lúa, đa dạng hóa thị trường, tập trung sản xuất gạo thơm, gạo đặc sản có giá trị gia tăng cao để giữ ổn định giá trị xuất khẩu.
Nhìn chung, các chính sách trên đã giúp duy trì “tính ổn định” trong chuỗi giá trị lúa gạo: từ quy hoạch sản xuất đến hỗ trợ khoa học kỹ thuật và tiêu thụ. Tuy nhiên, tác động lâu dài còn phụ thuộc vào biến động thị trường quốc tế.
Tình hình cho thấy Việt Nam đang chuyển dần từ xuất khẩu gạo số lượng sang chú trọng chất lượng và giá trị gia tăng: tăng cường giống thơm (ST24, ST25, Jasmine), xây dựng thương hiệu gạo sạch, và liên kết chuỗi sản xuất – tiêu thụ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp chế biến.

Nhận định xu hướng cuối năm 2025
Dựa trên tình hình hiện tại, xu hướng sản xuất và thị trường lúa gạo những tháng cuối năm 2025 có thể như sau:
- Sản lượng tăng nhẹ: Nếu điều kiện thời tiết thuận lợi và dịch hại được kiểm soát, sản lượng lúa các vụ Thu Đông và Mùa tại ĐBSCL sẽ tiếp tục giữ đà tăng nhẹ. Nông dân khu vực đồng bằng cần đẩy nhanh tiến độ xuống giống và thu hoạch nhằm bảo đảm nguồn cung cho cuối năm. Ước tính cả nước có thể đạt khoảng 43–44 triệu tấn lúa cả năm, hơi giảm so với kỷ lục 43,5 triệu tấn năm 2024 nhưng vẫn ở mức cao.
- Giá gạo trong nước ổn định hoặc giảm nhẹ: Áp lực dư thừa cung toàn cầu dự báo sẽ tiếp tục khiến giá gạo thế giới ở mức thấp; Việt Nam nhiều khả năng duy trì thế cạnh tranh về giá. Trong nước, nếu vụ Thu Đông bội thu, giá lúa có thể giữ mức thấp tương tự 6 tháng đầu. Chỉ khi nhu cầu nội địa tăng (ví dụ nhu cầu Tết 2026) và nguồn cung vụ Hè Thu bắt đầu khan hiếm mới xuất hiện đà tăng giá nhẹ. Tuy nhiên, nguy cơ giá giảm thêm là có thể xảy ra do “sóng gió” chính sách thương mại quốc tế. Ví dụ, việc Philippines tạm ngừng nhập khẩu gạo trong 60 ngày từ tháng 9/2025 đã làm dự báo tăng lượng tồn kho và khiến giá gạo có khả năng giảm thêm trên thị trường thế giới.
- Định hướng dài hạn: Các chuyên gia cho rằng, để gia tăng độ bền vững cho ngành, Việt Nam cần tiếp tục ưu tiên sản xuất gạo chất lượng cao – đặc biệt là gạo thơm, đặc sản – để ứng phó với nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường xuất khẩu. Ngoài ra, tích cực khai thác thị trường mới (EU, Mỹ, Trung Đông, châu Phi) và tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA sẽ giúp giảm phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống. Trong nước, liên kết sản xuất theo chuỗi (hợp tác xã – doanh nghiệp) và đẩy mạnh cơ giới hóa thu hoạch sẽ giúp giảm thất thoát sau thu hoạch, đồng thời tăng lợi ích cho nông dân khi giá gạo biến động.

Lời kết
Xu hướng thị trường gạo của Việt Nam được dự báo là sản lượng lúa tiếp tục ở mức cao và giá gạo trong nước ổn định hoặc chỉ giảm nhẹ so thời điểm đầu năm. Áp lực giảm giá sẽ đến chủ yếu từ cung toàn cầu dồi dào và chính sách nhập khẩu của các nước nhập khẩu lớn. Tuy nhiên, với các chính sách kỹ thuật và thị trường đã và đang được thực hiện, ngành lúa gạo Việt Nam kỳ vọng vẫn duy trì ổn định, đáp ứng được nhu cầu trong nước và giữ vững vị thế xuất khẩu trong nhóm đầu thế giới.
Xem thêm: